Characters remaining: 500/500
Translation

đánh đổi

Academic
Friendly

Từ "đánh đổi" trong tiếng Việt có nghĩaviệc trao đổi, chuyển nhượng một thứ đó để nhận lại một thứ khác. Thông thường, khi người ta "đánh đổi", họ sẽ phải hy sinh hoặc từ bỏ một cái đó để được điều mình mong muốn.

Định nghĩa:
  • Đánh đổi: Trao cái này để lấy cái khác, thường liên quan đến việc hy sinh hoặc từ bỏ một điều đó để đạt được điều mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Tôi phải đánh đổi thời gian nghỉ ngơi để hoàn thành công việc."

    • đây, người nói phải từ bỏ thời gian nghỉ ngơi để có thể hoàn thành công việc.
  2. Nâng cao: "Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cần đánh đổi những điều mình yêu thích để theo đuổi ước mơ."

    • Ý nghĩa là người ta có thể phải từ bỏ sở thích cá nhân để đạt được những mục tiêu lớn hơn trong cuộc sống.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Đánh đổi lợi ích: Khi nói đến việc hy sinh một lợi ích này để đạt được lợi ích khác.
  • Đánh đổi tình cảm: Thường dùng trong các mối quan hệ, khi một bên hy sinh tình cảm hoặc sự quan tâm để nhận lại sự đáp lại từ bên kia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trao đổi: Cũng có nghĩachuyển nhượng một thứ này lấy một thứ khác, nhưng không nhất thiết phải yếu tố hy sinh.
  • Hy sinh: Mang tính chất mạnh mẽ hơn, thường chỉ việc từ bỏ một điều quan trọng để đạt được một điều đó lớn lao hơn.
Lưu ý:
  • "Đánh đổi" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, thường liên quan đến việc phải từ bỏ hoặc hy sinh một điều đó bạn có thể quý trọng.
  • Trong một số ngữ cảnh, "đánh đổi" còn có thể ám chỉ đến những quyết định khó khăn trong cuộc sống, nơi bạn phải cân nhắc giữa lợi ích thiệt hại.
Tổng kết:

Từ "đánh đổi" không chỉ đơn thuần việc trao đổi, còn mang theo cảm xúc ý nghĩa về sự hy sinh trong quá trình đạt được điều đó mình mong muốn.

  1. đgt. Trao cái này để lấy cái khác: Đánh đổi miếng đất lấy cái ao.

Comments and discussion on the word "đánh đổi"