Từ "đánh đổi" trong tiếng Việt có nghĩa là việc trao đổi, chuyển nhượng một thứ gì đó để nhận lại một thứ khác. Thông thường, khi người ta "đánh đổi", họ sẽ phải hy sinh hoặc từ bỏ một cái gì đó để có được điều mình mong muốn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Tôi phải đánh đổi thời gian nghỉ ngơi để hoàn thành công việc."
Nâng cao: "Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cần đánh đổi những điều mình yêu thích để theo đuổi ước mơ."
Các biến thể và cách sử dụng:
Đánh đổi lợi ích: Khi nói đến việc hy sinh một lợi ích này để đạt được lợi ích khác.
Đánh đổi tình cảm: Thường dùng trong các mối quan hệ, khi một bên hy sinh tình cảm hoặc sự quan tâm để nhận lại sự đáp lại từ bên kia.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trao đổi: Cũng có nghĩa là chuyển nhượng một thứ này lấy một thứ khác, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố hy sinh.
Hy sinh: Mang tính chất mạnh mẽ hơn, thường chỉ việc từ bỏ một điều quan trọng để đạt được một điều gì đó lớn lao hơn.
Lưu ý:
"Đánh đổi" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, vì nó thường liên quan đến việc phải từ bỏ hoặc hy sinh một điều gì đó mà bạn có thể quý trọng.
Trong một số ngữ cảnh, "đánh đổi" còn có thể ám chỉ đến những quyết định khó khăn trong cuộc sống, nơi mà bạn phải cân nhắc giữa lợi ích và thiệt hại.
Tổng kết:
Từ "đánh đổi" không chỉ đơn thuần là việc trao đổi, mà còn mang theo cảm xúc và ý nghĩa về sự hy sinh trong quá trình đạt được điều gì đó mà mình mong muốn.